Mô tả
JW3302 máy đo OTDR là dòng sản phẩm đo kiểm mạng cáp quang của hang Joinwit Electronics Technology. Thiết bị dung để đo tham số của sợi quang như độ dài đoạn cáp quang, suy hao và chất lượng kết nối,..Nó có thể xác định vị trí chính xác của điểm sự kiện và điểm lỗi được sử dụng rộng rãi trong thi công, bảo trì và xử lý sự cố mạng cáp quang cũng như trong nghiên cứu và sản xuất.
Máy đo JW3302 OTDR cáp quang đưa ra một thiết kế bên ngoài mới, lạ, độ ổn định lâu dài, cung cấp giao diện đơn giản nhất và vận hành trực quan trong công nghệ đo quang dội theo miền thời gian.
Sản phẩm với chế độ hoạt động chỉ với nút bấm và màn hình cảm ứng giúp nhân công đạt được kết quả nhanh nhất. Sự kiện được hiển thị trong màn hình bao gồm số biến cố, loại suy hao, khoảng cách, suy hao toàn tuyến.
Khả năng hoạt động liên tục của Pin tới 10 giờ phù hợp với môi trường di chuyển
Bảng chi tiết kĩ thuật của JW3302 Smart OTDR
Model / Item |
JW3302 series |
||||
S1 |
S2 |
S3 |
M1(Chưa công bố) |
||
Loại sợi đo |
Single –mode |
Multi-mode |
|||
Bước sóng |
1310nm/1550nm ±20nm |
850nm/1300nm ±20nm |
|||
Dải động đo được (dB) |
30/29 |
36/35 |
40/39 |
22/36 |
|
Vùng chết sự kiện |
1.5m |
1.5m |
1.5m |
3m |
|
Vùng chết suy hao |
10m |
10m |
10m |
10m |
|
Màn hình hiển thị |
Màn hình màu LCD 3.5inch, cảm ứng |
||||
Loại đầu nối adapter |
FC/UPC (Đầu chuyển SC, ST) |
||||
Phạm vi đo (dB) |
500m,1km,2km,4km,8km16km,32km,64km,128km | 2km,4km,8km,16km,32km @850nm;2km,4km,8km,16km,32km,64km
128,256km;@1300nm |
|||
Độ rộng xung |
10,30,50,100,275500,1000,5000,10000ns |
10,30,100,275, 500,1000 @850nm; 10,30,100,270,500,1000,5000@1300nm |
|||
Phạm vi chính xác |
± (1m + sampling interval +0.005% × distance) |
||||
Độ chính xác khi đo |
±0.05 dB/dB |
||||
Độ chính xác suy hao phản xạ |
±4dB |
||||
Dữ liệu được lưu |
≥ 1000 kết quả |
||||
Cổng giao tiếp |
USB |
||||
Đèn phát laser đỏ sợi quang |
|||||
Đo công suất phát sợi cáp quang | ≥2mW | ||||
Khoảng cách dò tìm sợi quang | ≥5 km | ||||
Môi trường tương thích |
|||||
Nguồn cung cấp | AC / DC adapter: AC: 100V ~ 240V (1.5A), 50/60HzDC: 18V to 20V (2A)
Pin theo máy lithium-ion: 7.4V, 4400mAh |
||||
Thời gian hoạt động của Pin |
≥ 10hours |
||||
Nhiệt độ vận hành |
-5℃ ~ 50℃ |
||||
Nhiệt độ lưu |
-20℃ ~ 70℃ |
||||
Độ ẩm |
0 ~ 95% |
||||
Trọng lượng |
≤ 1kg |
||||
Kích thước |
208mm × 110mm × 56mm |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.